请输入您要查询的越南语单词:
单词
hát thanh xướng
释义
hát thanh xướng
清唱剧 <一种大型的供合唱队演唱的乐曲, 叙事成分占主要地位, 但不象歌剧那样有戏剧性的表演。>
随便看
ý thích
ý thơ
ý thức
ý thức hệ
ý thức trách nhiệm
ý thức xã hội
ý trung nhân
ý tình ngòi bút
ý tưởng
ý tưởng độc đáo
ý tại ngôn ngoại
ý tốt
ý tứ
ý tứ hàm xúc
ý ví dụ
ý ví von
ý vị
ý vị sâu xa
ý vị tuyệt vời
ý vị đậm đà
ý xuân
ý xấu
ý đã định
ý đặc biệt
ý định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:36:54