请输入您要查询的越南语单词:
单词
miên man bất định
释义
miên man bất định
浮想联翩 <联翩, 鸟飞的样子, 形容连续不断。浮想联翩就是飘浮不定的想象不断涌现出来。>
随便看
kiểm tra vốn
kiểm tra xem xét
kiểm tra đánh giá
kiểm tra đối chiếu
kiểm từng cái một
kiểm xét
kiểm điểm
kiểm định
kiển
kiểng
kiển lực hoa
dò sông dò bể dễ dò, nào ai lấy thước mà đo lòng người
dò số
dò số chỗ ngồi
dò tìm bí mật
dò vết
dò xét
dò ý
dò đường
dò được
dó
dóc
dóng
dót
dô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:56:23