请输入您要查询的越南语单词:
单词
xỏ lá
释义
xỏ lá
赖 <指无赖。>
放赖 <使用无赖手法, 耍赖。>
随便看
mơ hồ
mơ hồ không rõ
mơi
mơ màng
mơ mơ màng màng
mơ mộng
mơ mộng chuyện tình yêu
mơ mộng hão huyền
mơn
mơn man
mơn mởn
mơn trớn
mơ thái sợi
mơ thấy
mơ tưởng
mơ tưởng hoang đường
mơ tưởng hảo huyền
mơ ước
mơ ước hão huyền
mơ ước viển vông
mưa
mưa bay
mưa bom bão đạn
mưa bão
mưa bụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:57:57