请输入您要查询的越南语单词:
单词
cay chua
释义
cay chua
辛酸; 悲苦 <辣和酸, 比喻痛苦悲伤。>
随便看
được chăng hay chớ
được chỉ bảo
được chỉ giáo
được coi là
được con diếc, tiếc con rô
được cuộc
được cái
được cái này mất cái khác
được cá quên nơm
được cưng chiều
được cấp từ
được cứu
được cứu sống
được cứu thoát
được cứu trợ
được cứu vớt
được dịp
được giao phó
tình nghi
tình nghĩa thắm thiết
tình nghĩa vợ chồng
tình nguyện làm
tình người
tình nhân
tình như thủ túc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:53:47