请输入您要查询的越南语单词:
单词
mượt mà
释义
mượt mà
茸茸 <(草、毛发等)又短又软又密。>
润泽 <滋润; 不干枯。>
mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
雨后荷花显得更加润泽可爱了。 圆润 <(书、画技法)圆熟流利。>
细润; 光润; 光趟; 滑润 < 精细光滑。>
随便看
còi hơi
còi kéo
còi thổi
còi tu huýt
còi tàu
còi điện
cò ke
cò kè
cò kè bớt một thêm hai
cò lửa
còm
còm cõi
còm cõi quặt quẹo
còm cọm
còm dỏm còm dom
còm kĩnh
còm nhom
còm nhỏm còm nhom
còm ròm
cò mồi
còn
còn chưa
còn chưa ráo máu đầu
còn có
còn có thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:34:49