请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạng trăng
释义
dạng trăng
月相 <指人们所看到的月亮表面发亮部分的形状。主要有朔、上弦、望、下弦四种。>
随便看
lộ vẻ cảm động
lộ vẻ giận dữ
lộ vẻ vui mừng
lộ vẻ xúc động
lộ ý xấu
lớ lớ
lớn
lớn bé
lớn con
lớn dần
lớn gan
lớ ngớ
lớn lao
lớn lên
lớn lên trông thấy
lớn mà vô dụng
lớn mạnh
lớn mạnh vượt bậc
lớn người
lớn người to cái ngã
lớn nhất
lớn nhỏ
lớn nhỏ lẫn lộn
lớn thuyền lớn sóng
lớn tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:21:37