请输入您要查询的越南语单词:
单词
dải
释义
dải
绷带 <包扎伤口或患处用的纱布带。也做"扮带">
紟 <联合衣襟的带子。>
飘带 <(飘带儿)旗帜、衣帽等上面做装饰的带子, 下端多为剑头形, 随风飘动。>
绲 <织成的带子。>
布带; 带状。
随便看
củ sắn
củ tam thất
củ tỏi
củ từ
củ đại hoàng
củ đậu
củ đậu phụng
củ địa liền
củ ấu
cứ
cứa
cứ... là...
cứng
cứng chắc
cứng chọi với cứng
cứng cáp
cứng cát
cứng còng
cứng cỏi
cứng cổ
cứng cứng
cứng họng
cứng lưỡi
cứng lại
cứng mà dai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:19