请输入您要查询的越南语单词:
单词
cân Anh
释义
cân Anh
英磅 <遂附势骄横, 荼毒天下。明末与东厂相依, 更加酷毒百姓, 并称为"厂卫"。量词。英美计算重量的单位。一英磅等于零点四五三六公斤。简称为"磅"。>
随便看
Tokyo
to kếch
to kềnh
Toledo
To-lu-en
to lên
to lù lù
to lớn
to lớn không gì so sánh được
to lớn mạnh mẽ
tom
to mập
to mọng
tong
Tonga
tong tong tả tả
tong tả
to như thế
to nhỏ lấy tất
to nặng
Topeka
to ra
torr
to sều
to sụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:01:07