请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất môi giới
释义
chất môi giới
介质 <一种物质存在于另一种物质内部时, 后者就是前者的介质; 某些波状运动(如声波、光波等)借以传播的物质叫做这些波状运动的介质。>
随便看
đế vị
đế đèn
đế đô
đề
đề bài
đề bình
đề bạt
đề cao
đề chính
đề chữ
đề cương
đề cập
đề cập tới
đề cập đến
đề cử
đề danh
đề giá
đề huề
đề hình
đề học
đề hỏi
đề kháng
đề kết
đề lao
đề lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:20:55