请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cấm
释义 cấm
 不要 <表示禁止和劝阻。>
 查禁 <检查禁止。>
 党锢 <古代指禁止某一集团、派别及其有关的人担任官职并限制其活动。>
 锢 <禁锢。>
 cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
 党锢。
 戒 <指禁止做的事情。>
 cấm rượu.
 酒戒。
 cấm giết; cấm sát sinh.
 杀戒。
 禁; 封禁; 禁止 <不许可。>
 cấm đánh bạc; cấm cờ bạc.
 禁赌。
 cấm lửa.
 严禁烟火。
 cấm một loạt sách báo đồi trụy
 封禁了一批黄色书刊。
 đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
 厂房重地, 禁止吸烟。
 cấm xe cộ qua lại.
 禁止车辆通行。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:57:44