请输入您要查询的越南语单词:
单词
chập cheng
释义
chập cheng
锵 <象声词, 形容撞击金属器物的声音。>
tiếng chiêng chập cheng.
锣声锵锵。
随便看
trái mận đào
trái mắt
trái ngược
trái ngược nhau
trái nhau
trái nứt
trái phiên
trái phá
trái pháp luật
trái phép
trái phật thủ
trái phỉ
trái quen thành phải
trái quýt
trái sáng
trái tai
trái thông
trái thơm
trái tim
trái tim băng giá
trái tim hồng
trái trám
trái táo chua
trái táo đen
trái tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:42:11