请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày đêm
释义
ngày đêm
晦明 <夜间和白天。>
日夜; 日夕 <白天黑夜。>
昼夜 <白天和黑夜。>
随便看
chẩm cầm
chẩm cốt
chẩn
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn cấp
chẩn cứu
chẩn mạch
chẩn tai
chẩn thí
chẩn đoán
chẩn đoán bệnh
chẩn đoán chính xác
chẩn đoán lần đầu
chẩn đậu
chẩu
chẩy
chẫm
chẫm tửu
chẫm độc
chẫn tế
chẫu chàng
chậm
chậm bước
chậm chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:29:30