请输入您要查询的越南语单词:
单词
cậu ấm
释义
cậu ấm
大少爷 <指好逸恶劳、挥霍浪费的青年男子。>
哥儿 <称有钱人家的男孩子。>
cậu ấm
公子哥儿。
公子哥儿 <原称官僚和有钱人家不知人情世故的子弟, 后泛指娇生惯养的年轻男子。>
阔少 <有钱人家的子弟。>
少爷 <旧社会官僚、地主和资产阶级家庭里仆人称主人的儿子; 泛指这种家庭出身的男性青年、少年。>
随便看
không bàn
không bàn mà giống
không bàn mà hợp ý nhau
không bàn nữa
không bán hai giá
không bén
không bì kịp
không bình dân
không bình thường
không bình tĩnh
không bí
không bảo đảm
không bật hơi
không bắt buộc
không bằng
không bằng anh bằng em
không bằng chó lợn
không bằng gót chân người ta
không bằng heo chó
không bằng nhau
không bằng được
không bền lòng
không bị ràng buộc
không bột đố gột nên hồ
không bờ bến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:24