请输入您要查询的越南语单词:
单词
lê chầm chậm
释义
lê chầm chậm
磨蹭 <缓慢地向前行进, 比喻做事动作迟缓。>
随便看
đề mục giảng dạy
đền
đền bù
đền bồi
đền chùa
đền công
đề nghị
đề nghị kết thông gia
đề ngày
đềnh đoàng
đền miếu
đền mạng
đền nợ nước
đền rồng
đền thờ
đền tiền
đền tội
đền vua
đền vàng
đền đài
đền đáp
đền ơn
đền ơn nước
đề phòng
đề phòng bạo động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:53:25