请输入您要查询的越南语单词:
单词
nan giải
释义
nan giải
疙疙瘩瘩; 疙疙瘩瘩的 <不平滑; 不顺利。>
棘手 <形容事情难办, 象荆棘刺手。>
vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.
棘手的问题。
老大难 < 形容问题错综复杂, 难于解决。>
vấn đề nan giải.
老大难问题。
随便看
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
đánh du kích
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
đánh dấu thời đại mới
đánh dẹp
đánh dốc túi một tiếng
đánh ghen
đánh giá
đánh giá cao
đánh giá chung
đánh giá có cơ sở
đánh giá công lao
đánh giá không đúng mức
đánh giáp lá cà
đánh giá thành tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:26:56