请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắm lời
释义
lắm lời
多嘴; 饶舌 <不该说而说。>
anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!
你不了解情况, 别多嘴!
贫 <絮叨可厌。>
贫嘴 <爱多说废话或开玩笑的话。>
赘词 <赘言。>
赘述 <多余地叙述。>
赘言 <说不必要的话; 赘述。>
随便看
nhìn ngang nhìn ngửa
nhìn nghiêng
nhìn người bằng nửa con mắt
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
nhìn qua
nhìn ra
nhìn ra xa
nhìn rõ
nhìn rõ mồn một
nhìn sai
nhìn sâu vào
nhìn sâu xa
nhìn theo trân trối
nhìn thoáng thấy
nhìn thèm thuồng
nhìn thất thần
nhìn thấu suốt
nhìn thấy
nhìn thấy mà phát hoảng
nhìn thấy mà đau lòng
nhìn thấy tận mắt
nhìn thẩn thờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:57