请输入您要查询的越南语单词:
单词
kênh rạch chằng chịt
释义
kênh rạch chằng chịt
水网 <指河湖港汊, 纵横交错。>
vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
阳澄湖一带, 是苏南著名的水网地区。
随便看
chất bôi trơn
chất bảo quản
chất bẩn
chất bốc
chất bổ
chất bổ trợ
chất bột
chất cao như núi
chất cháy
chất chính
chất chống phân huỷ
chất chống rỉ
chất chứa
chất cách điện
chất có chứa kiềm
chất có hại
chất có sau của vật thể
chất có trước của vật thể
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:43:58