请输入您要查询的越南语单词:
单词
kênh rạch chằng chịt
释义
kênh rạch chằng chịt
水网 <指河湖港汊, 纵横交错。>
vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
阳澄湖一带, 是苏南著名的水网地区。
随便看
quàng
quàng qué
quàng quạc
quàng xiên
quàn linh cữu
quàn linh cữu và mai táng
quào
quào quau
quà quê
quà ra mắt
quà tặng
quà tặng lại
quà tặng đính hôn
quà từ biệt
quàu
quàu quạu
quà vặt
quày
quà đáp lễ
quà đón tay
quá
quá bán
quá bình thường
quá bộ
quá bội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:09:09