请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kênh rạch chằng chịt
释义 kênh rạch chằng chịt
 水网 <指河湖港汊, 纵横交错。>
 vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
 阳澄湖一带, 是苏南著名的水网地区。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:20:21