请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc
释义
khóc
哭; 咷; 啕 <因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。>
khóc to thành tiếng.
放声大哭。
khóc thút thít.
哭泣。
啼 <啼哭。>
随便看
bánh kem
bánh khía kết
bánh khô
bánh khô mè
bánh khảo
bánh kẹo
bánh liên kết
mấu chốt
mấu gỗ
mấu ngó sen
mấu trên yên ngựa
mấy
mấy bữa nay
mấy chốc
mấy hôm
mấy hôm nay
mấy khi
mấy lần
mấy mươi
mấy ngày gần đây
mấy ngày liền
mấy ngày nay
mấy ngày này
mấy ngày qua
mấy ngày trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:28