请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc
释义
khóc
哭; 咷; 啕 <因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。>
khóc to thành tiếng.
放声大哭。
khóc thút thít.
哭泣。
啼 <啼哭。>
随便看
gây men
gây mê
gây mật
gây nghiệp chướng
gây nguy hiểm
gây ngủ
gây nên
gây nên sóng gió
gây oán
gây phiền hà
gây phiền phức
gây quỹ
gây ra
gây rắc rối
gây rối
gây rối loạn
gây rừng
gây sóng gió
gây sự
gây sự tin phục
gây tai hoạ
gây tai hại
gây tai vạ
gây thiệt hại
gây thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:34