请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc
释义
khóc
哭; 咷; 啕 <因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。>
khóc to thành tiếng.
放声大哭。
khóc thút thít.
哭泣。
啼 <啼哭。>
随便看
giấc hoè
giấc hướng quan
giấc mê
giấc mơ
giấc mơ hão huyền
giấc mơ không thể thành hiện thực
giấc mộng
giấc mộng hoàng lương
giấc mộng hão huyền
giấc mộng kê vàng
giấc mộng Nam Kha
giấc nam kha
giấc ngàn thu
hết cứu
hết duyên
hết dạ
hết ghế
hết giận
hết giờ học
hết giờ kinh doanh
hết giờ làm
hết giờ ra ngoài
hết giờ tập
hết gạo sạch đạn
hết hi vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:34:24