请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc
释义
khóc
哭; 咷; 啕 <因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。>
khóc to thành tiếng.
放声大哭。
khóc thút thít.
哭泣。
啼 <啼哭。>
随便看
tai
tai bay vạ gió
tai biến
tai giữa
tai hoang
tai hoạ
tai hoạ bất ngờ
tai hoạ chiến tranh
tai hoạ hoả hoạn
tai hoạ khủng khiếp
tai hoạ lớn
tai hoạ ngầm
tai hoạ nặng nề
tai hoạ sát nách
tai hoạ sắp xảy ra
tai hoạ đột ngột
tai hại
tai hạn
tai không phiền thì lòng không não
tai lớn
tai mũ
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:59:22