请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy dò tìm khoáng sản
释义
máy dò tìm khoáng sản
矿石 <在无线电收音机上特指能做检波器的方 铅矿、黄铁矿等。>
随便看
cầy cục
cầy hương
cầy sói
cầy sấy
cẩm
câm mồm
câm như hến
cân
cân Anh
cân bàn
cân bằng
cân bằng bền
cân bằng hoá học
cân bằng thu chi
cân bằng tỉ số
cân chuẩn
cân chìm
cân chất thơm
cân cân thuốc
cân cấn
cân cầu đường
cân cốt
câng
cân già
cân hụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:02:04