请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc lóc
释义
khóc lóc
号哭 <连喊带叫地大声哭。>
哭 <因痛苦悲哀或感情激动而流泪, 有时候还发出声音。>
khóc lóc kể lể.
哭诉。
痛哭 <尽情大哭。>
啼哭 <出声地哭。>
随便看
trứng gà tráng
trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ
trứng khôn hơn vịt
trứng luộc chưa chín
trứng làm giống
trứng lòng đào
trứng lập là
trứng lộn
trứng muối
trứng móp
trứng ngài
trứng ngỗng
trứng non
trứng nước
trứng nở
trứng phát triển
trứng rận
trứng tráng bao
trứng tôm
trứng tằm
trứng vịt
trứng đen
trứng đông lạnh
trứng để đầu đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:46:35