请输入您要查询的越南语单词:
单词
từng li từng tí
释义
từng li từng tí
点滴 <形容零星微小。>
毫末 <毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。>
tranh nhau từng li từng tí.
毫末必争
书
涓滴 <极少量的水, 比喻极少量的钱或别的东西。>
từng li từng tí đều là của chung.
涓滴归公(属于公家的收入全部缴给公家)。 无微不至 <指待人非常细心周到。>
随便看
đất trồng
đất trồng ba vụ
đất trồng màu
đất trồng rau
đất trồng trọt
đất trời cách biệt
đất tơi xốp
đất tổ
đất uỷ trị
đất vôi
đất vụ thu
đất vụ xuân
đất xác
đất xây cất
đất xây dựng
đất xây nhà
đất xốp
đất đai
đất đai bằng phẳng
đất đai bị mất
đất đai cằn cỗi
đất đai màu mỡ
đất đai sở hữu
đất đai tổ tiên
đất đai ông bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:56:16