请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 từng li từng tí
释义 từng li từng tí
 点滴 <形容零星微小。>
 毫末 <毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。>
 tranh nhau từng li từng tí.
 毫末必争
 涓滴 <极少量的水, 比喻极少量的钱或别的东西。>
 từng li từng tí đều là của chung.
 涓滴归公(属于公家的收入全部缴给公家)。 无微不至 <指待人非常细心周到。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:56:16