请输入您要查询的越南语单词:
单词
từng li từng tí
释义
từng li từng tí
点滴 <形容零星微小。>
毫末 <毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。>
tranh nhau từng li từng tí.
毫末必争
书
涓滴 <极少量的水, 比喻极少量的钱或别的东西。>
từng li từng tí đều là của chung.
涓滴归公(属于公家的收入全部缴给公家)。 无微不至 <指待人非常细心周到。>
随便看
không hề
không hề bận tâm
không hề gì
không hệ trọng
không hỏng
không hổ
không hổ thẹn
không hộ khẩu
không hợp
không hợp lý
không hợp lẽ
không hợp nhau
không hợp nhãn
không hợp phong thổ
không hợp pháp
không hợp thuỷ thổ
không hợp thời
không hợp tình hợp lý
không hợp tình người
không hợp với đạo làm người
không hợp ý nhau
không in lại nữa
không khinh suất
không khoan khoái
không khoan nhượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:55:35