请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó tránh
释义
khó tránh
难免 ; 保不住; 保不定 <不容易避免。>
không có kinh nghiệm thì khó tránh sai lầm.
没有经验, 就难免要犯错误。
làm công việc mới, thì khó khăn là điều khó tránh.
搞新工作, 困难是难免的。 未免 <不免。>
随便看
hoang dâm
hoang dâm vô sỉ
hoang dâm vô độ
hoang dã
hoang dại
Hoa Nghiêm Tông
hoang hoá
hoang hoác
hoang liêu
hoang mang
hoang mang lo sợ
hoang mang rối loạn
hoang mạc
hoang niên
hoang phí
hoang phóng
hoang phế
hoang sơ
hoang sơ vắng vẻ
hoang tàn
hoang tưởng
hoang tưởng tự đại
hoa nguyệt
hoang vu
hoang vu hẻo lánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:30