请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khó tránh
释义 khó tránh
 难免 ; 保不住; 保不定 <不容易避免。>
 không có kinh nghiệm thì khó tránh sai lầm.
 没有经验, 就难免要犯错误。
 làm công việc mới, thì khó khăn là điều khó tránh.
 搞新工作, 困难是难免的。 未免 <不免。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:46:25