请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó tránh
释义
khó tránh
难免 ; 保不住; 保不定 <不容易避免。>
không có kinh nghiệm thì khó tránh sai lầm.
没有经验, 就难免要犯错误。
làm công việc mới, thì khó khăn là điều khó tránh.
搞新工作, 困难是难免的。 未免 <不免。>
随便看
đồ tang
đồ thêu
đồ thêu Quảng Đông
đồ thí nghiệm
đồ thư
đồ thải
đồ thế chấp
đồ thị
đồ thị hình chiếu
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
đồ trang sức nền nhã
đồ trang sức quý
đồ trang sức trang nhã
đồ trang sức trên trán ngựa
đồ trang trí
đồ trang trí cửa sổ
đồ trang trí trên nóc
đồ trang điểm
đồ tra tấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:46:25