请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô hanh
释义
khô hanh
干冷 <(天气)干燥而寒冷。>
干燥 <没有水分或水分很少。>
sa mạc khí hậu rất khô hanh.
沙漠地方气候很干燥。
随便看
tình đời
tì nữ
tì thiếp
tì tì
tì tướng
tì vết
tía lia
tía ngắt
tía nhạt
tía tía
tía tô
tích chứa
tích cát thành tháp
tích cũ
tích cực
tích dịch não
tích giữ
tích góp
tích hát
tích kinh
Tích Lan
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:32