请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Viễn
释义
họ Viễn
远 <姓。>
随便看
ảo thị
ảo tưởng
ảo tưởng tan vỡ
ảo tưởng viển vông
ảo tượng
ảo vọng
ảo đăng
ảo ảnh
ảo ảnh thoáng qua
ảo ảnh trong mơ
ả phù dung
ả đào
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn Độ giáo
ấm
ấm a ấm ứ
ấm chuyên
ấm chén
ấm chỗ ngại dời
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:07:35