请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành thực
释义
thành thực
敦 <诚恳。>
thành thực xin mời
敦请
悫; 诚实 <言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。>
实心 <心地诚实。>
lời nói thành thực.
实心话。
lòng thành thực.
实心实意。
lòng thành thực.
实心实意。
实意 <心意真实。>
愫 <真实的情谊; 诚意。>
至诚 <诚心诚意。>
随便看
môi trường nuôi cấy
môi trường thích hợp
môi với răng
mô-lip-đen
mô liên kết
mô-men quay
học chung
học chính
học chả hay, cày chả biết
học chế
học cấp
học cấp tốc
học cụ
học cứu
học danh
học giả
học giả tiếng tăm
học giả uyên thâm
học giới
họ Chi
họ Chiêm
họ Chiêu
họ Chiến
học hiệu
họ Chu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:28