请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành tựu
释义
thành tựu
成绩 <工作或学习的收获。>
功业 <功勋事业。>
勣 <功绩。>
气候 <比喻结果或成就。参看〖成气候〗。>
造就; 名堂; 造; 成就 <事业上的成绩。>
đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
在技术上很有造就。 作为 <做出成绩。>
随便看
công sứ quán
công sự
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
công thành đoạt đất
công thành đả viện
công tháng
công thương
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
công thế
công thổ
công thủ
công thủ đồng minh
công thức
công thức chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:08:09