请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành tựu
释义
thành tựu
成绩 <工作或学习的收获。>
功业 <功勋事业。>
勣 <功绩。>
气候 <比喻结果或成就。参看〖成气候〗。>
造就; 名堂; 造; 成就 <事业上的成绩。>
đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực kỹ thuật.
在技术上很有造就。 作为 <做出成绩。>
随便看
nhân vật chính
nhân vật chủ yếu
nhân vật hàng đầu của thời đại
nhân vật không tiếng tăm
nhân vật mới
nhân vật nổi tiếng
nhân vật phản diện
nhân vật số một
nhân vật thật
nhân vật vĩ đại
nhân vật điển hình
nhân xưng
nhân ái
nhân đây
nhân đạo
nhân đậu
nhân đệ
nhân định thắng thiên
nhân đức
nhân ảnh
nhâu
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:05:56