请输入您要查询的越南语单词:
单词
công thức
释义
công thức
处方 <医生给病人开药方。>
定式 <长期形成的固定的方式或格式。>
公式 <用数学符号或文字表示各个数量之间的关系的式子, 具有普遍性, 适合于同类关系的所有问题。如圆面积公式是 S=pR2, 长方形面积公式是面积=长X宽。>
公式化 <指不针对具体情况而死板地根据某种固定方式处理问题。>
滥套子 <文章中浮泛不切实际的套语或格式。>
随便看
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng biểu
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng chi
tổng chưởng lý
tổng chỉ huy
tổng công hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:12