请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyệt vị
释义
huyệt vị
穴位 <医学上指人体上可以进行针灸的部分, 多为神经末梢密集或较粗的神经纤维经过的地方。>
随便看
cồn ngọt
cồn nại
cồn ruột
cồn thuốc
cồn đốt
cổ
cổ bia
cổ bít tất
cổ bản
cổ bẻ
cổ chai
cổ chân
cổ cò
cổ cầm
cổ cồn
cổ giả
cổ góp
cổ hoạ
cổ hoặc
cổ huấn
cổ hũ
cổ hạc
cổ học
cổ họng
cổ hủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:09:16