请输入您要查询的越南语单词:
单词
phép nhân
释义
phép nhân
乘 <在数与数之间或其他运算对象间进行乘法运算。>
乘法 <数学中的一种运算方法。最简单的是正整数的乘法, 即几个相同的数连加的简便算法, 例如2连加5次, 就是用5来乘2。>
随便看
lý ưng
lăm
lăm le
lăm lăm
lăn
lăn bánh
lăn chiêng
lăn chuyển
lăn cây
lăn cù
lăn cổ
lăng
lăng ba
lăng kính
lăng miếu
lăng mạ
lăng mộ
lăng nhăng
lăng nhục
lăng quăng
lăng tiêu
lăng trì
lăng trụ
lăng tẩm
lăng xăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:16:07