请输入您要查询的越南语单词:
单词
câu cầu khiến
释义
câu cầu khiến
祈使句 < 要求或者希望别人做什么事或者不做什么事时用的句子, 如:'你过来。''把书递给我。''大家别闹了!'在书面上, 句末用句号或感叹号。>
随便看
chất nổ
chất nửa dẫn
chất pha trộn
chất phác
chất phác như xưa
chất phòng mục
chất phòng rỉ
chất phụ gia
chất phụ định hình
chất phức hợp
chất quặng
chất răng
chất rắn
chất Rờ-ni
chất si-tin
chất siêu dẫn
chất sơn
chất sắc
chất sừng
chất tan vi khuẩn
chất than
chất thăng hoa
chất thơ
chất thơm
chất thải công nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:47:23