请输入您要查询的越南语单词:
单词
câu cầu khiến
释义
câu cầu khiến
祈使句 < 要求或者希望别人做什么事或者不做什么事时用的句子, 如:'你过来。''把书递给我。''大家别闹了!'在书面上, 句末用句号或感叹号。>
随便看
thông cung
thông cáo
thông cáo báo chí
thông cáo chung
thông cảm
thông cảng
thông dâm
thông dịch
thông dịch viên
thông dụng
thông dụng phổ biến
thông gia
thông gian
thông giám
thông gió
thông hiểu
thông hiểu kinh điển
thông hiểu đạo lí
thông hoá
thông huyền
thông hành
thông hôn
thông hơi
thông khí
thông kim bác cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/23 17:11:25