请输入您要查询的越南语单词:
单词
múa ba-lê
释义
múa ba-lê
芭蕾舞 <一种起源于意大利的舞剧, 用音乐、舞蹈和哑剧手法来表演戏剧情节。女演员舞蹈时常用脚趾尖点地。也叫芭蕾舞剧。(芭蕾, 法ballet) 。>
随便看
mượn xài
mượn xác hoàn hồn
mượn xưa nói nay
mượn đà
mượn đọc
mượt
mượt mà
mạ
mạ bạc
mạc
Mạc Da
mạch
mạch chìm
mạch chính
mạch cổ tay
mạch ghép
mạch hở
mạch khoáng
mạch khâu
mạch kín
mạch kế
mạch lươn
mạch lưới
mạch lạc
mạch lựu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:47:36