请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuya
释义
khuya
半夜 <夜里十二点钟前后, 也泛指深夜。>
hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya
哥儿俩一直谈到半夜。 旰 <天色晚; 晚上。>
thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).
宵衣旰食。 漏夜 <深夜。>
夤 <深。>
随便看
vò võ
vò vẽ
vò đã mẻ lại sứt
vò đầu
vò đầu bứt tai
vò đầu bứt tóc
vò đầu gãi tai
vó
vóc
vóc dáng
vóc giạc
vóc người
vói
vón
vóng
vót
vót nhọn
vô
vô biên
vô bổ
vô bờ
vô bờ bến
vô can
vô chai
vô chính phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:24:14