请输入您要查询的越南语单词:
单词
giọng văn
释义
giọng văn
笔触 <书画、文章等的笔法; 格调。>
ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
他用文艺笔调写了许多通俗科学读物。 笔调 <文章的格调。>
随便看
sửa mái nhà dột
sửa mình
sửa nhà
sửa sai
sửa sang
sửa sang tất cả
sửa soạn
sửa soạn hành lý
sửa soạn hành trang
sửa sắc đẹp
sửa thành
sửa tội
sửa văn
sửa án
sửa đi sửa lại
sửa đổi
sửa đổi bản án
sử biên niên
sử dụng
sử dụng bạo lực
sử dụng chung
sử dụng công nhân
sử gia
sử học
sử ký
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:01:52