请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giống như
释义 giống như
 仿佛 ; 彷 ; 彷彿 ; 类 ; 宛然; 宛 ; 恰似 ; 恰如; 恰如 ; 恍; 好像 ; 髴 ; 髣髴 ; 同 ; 佀 ; 犹如 ; 如 ; 如象 ; 如同 ; 犹之乎;
 宛如 ; 一似 ; 一如 ; 有如 ; 就像 ; 类乎 <正像; 近于; 正好像 ; 逼真地。>
 dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước.
 他的模样还和十年前相仿佛。
 câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
 这个故事很离奇, 类乎神话。
 đèn đuốc sáng trưng, giống như ban ngày.
 灯烛辉煌, 犹如白昼。
 是的 <用在名词、代词或动词后面, 表示跟某种事物或情况相似。>
 活活 <简直, 表示完全如此或差不多如此。>
 nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.
 瞧你这个样子, 活活是个疯子。 好比 <表示跟以下所说的一样; 如同。>
 phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.
 批评和自我批评就好比洗脸扫地, 要经常做。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:44