请输入您要查询的越南语单词:
单词
chùm gởi
释义
chùm gởi
寄生 <一种生物生活在另一种生物的体内或体外, 并从寄主取得养分, 维持生活。如动物中的蛔虫、蛲虫、跳蚤、虱子; 植物中的菟丝子。>
随便看
quà quê
quà ra mắt
quà tặng
quà tặng lại
quà tặng đính hôn
quà từ biệt
quàu
quàu quạu
quà vặt
quày
quà đáp lễ
quà đón tay
quá
quá bán
quá bình thường
quá bộ
quá bội
quá bộ đến
quá bộ đến nhà
quá bộ đến thăm
quác
quá ca ngợi
quách
quá chén
quá chín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:27:54