请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn cố định
释义
vốn cố định
固定资金 <企业用于购置机器设备、运输工具和其他耐用器材以及修建厂房、职工住宅等的资金。按用途可分为生产固定资金和非生产固定资金(跟'流动资金'相对)。>
随便看
lên xuống
lên ào ào
lên án
lên án công khai
lên án kịch liệt
lên án mạnh mẽ
lên đèn
lên đường
lên đạn
lên đầu
lên đến cực điểm
lên đến tột đỉnh
lên đồng
lên đồng viết chữ
lê thê
lê thơm
lê trắng
lêu
lêu bêu
lêu lêu
lêu lêu mắc cỡ
lêu lổng
lêu têu
lê viên
Lê-xô-thô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:42:49