请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn tích luỹ
释义
vốn tích luỹ
积累 <国民收入中用在扩大再生产的部分。>
家底 <(家底儿)家里长期积累起来的财产。>
các
đőn
vị phải mang hết vốn tích luỹ ra, để tránh ứ đọng vật tư.
各单位都要把小家底拿出来, 免得积压物资。
随便看
tóc thắt bím
tóc trái đào
tóc trắng
tóc trắng xoá
tóc trẻ sơ sinh
tóc tơ
tóc xanh
tóc xoã xuống
tóc đen
tóc đuôi sam
tóc đẹp
tóc để chỏm
tóc độn
tói
tóm
tóm cổ cả bọn
tóm gáy
tóm lược
tóm lược nội dung
tóm lược tiểu sử
tóm lại
tóm thâu
tóm tắt nội dung
tóm tắt nội dung chính
tóm tắt nội dung vụ án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:20