请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn tích luỹ
释义
vốn tích luỹ
积累 <国民收入中用在扩大再生产的部分。>
家底 <(家底儿)家里长期积累起来的财产。>
các
đőn
vị phải mang hết vốn tích luỹ ra, để tránh ứ đọng vật tư.
各单位都要把小家底拿出来, 免得积压物资。
随便看
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
chiếu án
chiếu ánh sáng
chiếu điện
chiếu đôi
chiếu đại phương tịch
chiếu đậu
chiếu đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:53:48