请输入您要查询的越南语单词:
单词
tứ linh
释义
tứ linh
四灵。<中国传说中的龙、麟、龟、凤。四灵配凹时, 即舂麟、夏凤、秋龟、冬龙, 仍取四时。四灵中, 龙能变化、凤知治乱、龟兆吉凶、麟性仁厚。>
麟凤龟龙 <古代称麟凤龟龙为四灵, 用来比喻品德高尚的人。>
随便看
sợi tơ
sợi tơ nhện, dấu chân ngựa
sợi tơ nhỏ
sợi tổng hợp
sợi tổng hợp tê-ri-len
sợi tử huyền
sợi tự nhiên
sợi vôn-fram
sợi vụn
sợi đay
sợi đậu phụ khô
sợi động vật
sợ khó
sợ lôi thôi
sợ lạ
sợ mất mật
sợ mất thể diện
sợ mất vía
sợ người lạ
sợ phát run
sợ run lên
sợ run lập cập
sợ rằng
sợ rớt lại sau
sợ sệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:28