请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chẳng thể trách
释义 chẳng thể trách
 怪不得 <不能责备; 别见怪。>
 hôm qua trời mưa to như thế, nó không đến được cũng chẳng thể trách nó được.
 昨天下了那么大的雨, 他没有赶到, 也怪不得他。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 19:59:37