请输入您要查询的越南语单词:
单词
chết dở sống dở
释义
chết dở sống dở
俗
求生不能, 求死不得 <想活活不成, 想死也死不了。形容人被困在进退两难的境地。>
随便看
bán cúp
bán cất
bán cầu
bán của cải lấy tiền mặt
bán cửa hàng
bán danh
bán dạo
bán dốc
báng
báng bổ
báng bổ thần thánh
bá nghiệp
bán ghé
bán giáo viên
bán giùm
bán giảm giá
báng nhạo
báng súng
bán gạt
bánh
bánh bao
bánh bao không nhân
bánh bã
bánh bèo
bánh bìa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:55:30