请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyễn
释义
huyễn
不可思议; 难以想象; 难以置信 <不可名状; 不可想像, 不能理解(原来是佛教用语, 含有神秘奥妙的意思)。>
随便看
ái ngại
ái nương
ái nữ
ái quốc
ái thiếp
ái thê
ái thần
ái tình
ái ân
ái ưu
á khôi
á khẩu
á kim
á kịch
ám
ám chúa
ám chỉ
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
ám phổi
ám sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:34