请输入您要查询的越南语单词:
单词
bã
释义
bã
糟 <做酒剩下的渣子。>
糟粕 <酒糟、豆渣之类的东西。比喻粗劣而没有价值的东西。>
渣; 渣儿; 渣滓; 渣子 <物品提出精华后剩下的东西。>
bã đậu phụ
豆腐渣。
bã mía
甘蔗渣子.
干燥。
疲惫貌 <非常疲乏。>
随便看
vật sở hữu
vật tham chiếu
vật tham khảo
vật tham ô
vật thuỷ hoá
vật thêm vào
vật thần kì
vật thật
vật thế chân
vật thế chấp
vật thể
vật thể bay không xác định
vật thể rơi
vật thể đen
vật thồ
vật thứ yếu
vật trang sức
vật trang trí
vật trong suốt
vật trưng bày
vật trở ngại
vật tuyên truyền
vật tư
vật tư chiến lược
vật tư và máy móc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:44:25