请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ca-na
释义
cây ca-na
橄榄 <常绿乔木, 羽状复叶, 小叶长椭圆形, 花白色, 果实长椭圆形, 两端稍尖, 绿色, 可以吃, 也可入药。>
随便看
ván cửa
ván cửa sổ
váng
váng dầu
ván ghép
ván giậm
váng mình
váng mỡ
váng sữa
váng sữa đậu nành
váng trắng
váng vất
váng đầu
vánh
ván in
ván khung
ván khuôn
ván khắc
ván lát
ván lướt sóng
ván lợp
ván lợp nhà
ván nhún
ván nhảy
ván sợi ép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:18:11