请输入您要查询的越南语单词:
单词
trầy
释义
trầy
划 <用尖锐的东西把别的东西分开或在表面上刻过去、擦过去。>
擦伤 <皮肤因与粗糙物体摩擦而受伤。>
随便看
vồ
vồ hụt
vồ không khí
vồng
vồn vã
vồ trúng
vồ trượt
vồ vập
vồ đến
vổ
vổng
vổ răng
vỗ
vỗ béo
vỗ cánh
sai trái
sai xương
sai áp
sai đường
sai đề
sai ước
Salem
Salt Lake City
sa-lông
sa lưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:26:00