请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây chá
释义
cây chá
柘 <落叶灌木或乔木, 树皮灰褐色, 有长刺, 叶子卵形或椭圆形, 花小, 排列成头状花序, 果实球形。叶子可以喂蚕can2, 木材中心为黄色, 质坚而致密, 是贵重的木料。>
随便看
trình bày luận cứ
trình bày rõ
trình bày sáng tạo
trình bày theo trật tự ngược
trình bày tóm tắt
trình bày tỉ mỉ
trình bày từng chuyện
trình bày và chứng minh
trình bày và phát huy
trình báo
trình bẩm
trình diễn
trình diễn tài nghệ
trình lên
trình lộ
trình thưa
trình thức
trình tự
trình tự bài văn
trình tự làm việc
trình độ
trình độ cao
trình độ khá
trình độ khó
trình độ phát triển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:53:21