请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài brit
释义
bài brit
桥牌 <一种扑克牌游戏, 四个人分两组对抗, 按规则叫牌、出牌, 以得分多的一方为胜。这种牌戏, 英语称为bridge, 语源不明, 拼法跟作'桥'讲的bridge相同, 汉译误解为'桥'。>
随便看
nhân đạo
nhân đậu
nhân đệ
nhân định thắng thiên
nhân đức
nhân ảnh
nhâu
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã giám
nhãi
nhãi con
nhãi nhớt
nhãi ranh
nhã lịch
nhãn
nhãn cầu
nhãn cầu sai
nhãn dược
nhãng
nhãng tai
nhãng trí
nhãng ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 5:39:14