请输入您要查询的越南语单词:
单词
quàn
释义
quàn
殡 <停放灵柩; 把灵柩送到埋葬或火化的地方去。>
quàn linh cữu; đưa đám ma
出殡。
厝 <把棺材停放待葬, 或浅埋以待改葬。>
quàn tạm.
暂厝。
停灵 <埋葬前暂时把灵柩停放在某个地方。>
随便看
cách đặt câu
cách đọc
cách đọc khác
cách đối phó
cá chưng
các hạ
cá chạch
cá chầy
cá chậu chim lồng
cá chắm đen
cá chẻm
cá chết lưới rách
các khoản
các kiểu kỹ năng
các loài động thực vật
các loại
các loại máy bay
các mặt
các mục
các ngài
các ngành các nghề
các ngành nghề
các người
các nước
các nước chư hầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:11:53