请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao Bạch Hổ
释义
sao Bạch Hổ
白虎星 <本为天上星宿, 因相传为凶星, 遇之不吉, 所以民间都借以指可厌的人。如女性嫁入夫家后, 灾祸随之发生, 即往往被称为"白虎星"。>
随便看
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
Nghiện Khẩu
nghiện lại
nghiện ngập
nghiện ngập khó chữa
nghiện thuốc lá
nghiện thuốc phiện
nghiệp
nghiệp bá
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghiệp chướng nặng nề
nghiệp chủ
nghiệp duyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:07:29