请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiệp chướng
释义
nghiệp chướng
业障; 孽障 <佛教徒指妨碍修行的罪恶。>
造孽 <佛教用语, 做坏事(将来要受报应)。>
罪孽 <迷信的人认为应受到报应的罪恶。>
nghiệp chướng nặng nề.
罪孽深重。
随便看
trí thông minh
trí thức
trí thức lớn
trí thức quét rác
trí thức thụ động
trí trá
trí tuệ
trí tuệ và năng lực
trí tưởng tượng
trí tử
trí óc
trí đức
trò
trò bịp bợm
trò bỡn
trò chuyện
trò chơi dân gian
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 17:06:21