请输入您要查询的越南语单词:
单词
sao hôm
释义
sao hôm
昏星 <中国古代指日落以后出现西方天空的金星或水星。>
长庚 <中国古代指傍晚出现在西方天空的金星。>
随便看
đào binh
đào bới
đào bới lại
đào danh
đào dẹt
đào gốc
đào hoa
đào huyệt
đào hát
đào hôn
đào hầm lò
đào học
đào hố
đào hố chôn mình
đào khơi
đào kiểm
đào kép
đào lên
đào lông
đào lý
đào lỗ
đào lộn hột
đào mương đắp phai
đào mận
đào mỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:32